- Trang chủ
- Xổ số miền Bắc
XSMB - Kết quả xổ số miền Bắc - SXMB hôm nay
11PR4PR19PR13PR10PR14PR2PR20PR | |
ĐB | 01640 |
G.1 | 54778 |
G.2 | 58480 54921 |
G.3 | 50749 94670 56818 51058 03833 71888 |
G.4 | 8299 6500 7568 0321 |
G.5 | 2625 5349 0601 2158 8746 0990 |
G.6 | 034 005 095 |
G.7 | 41 71 90 42 |
Đầu | Lô tô | Đuôi | Lô tô |
---|---|---|---|
0 | 00, 01, 05 | 0 | 00, 40, 70, 80, 90(2) |
1 | 18 | 1 | 01, 21(2), 41, 71 |
2 | 21(2), 25 | 2 | 42 |
3 | 33, 34 | 3 | 33 |
4 | 40, 41, 42, 46, 49(2) | 4 | 34 |
5 | 58(2) | 5 | 05, 25, 95 |
6 | 68 | 6 | 46 |
7 | 70, 71, 78 | 7 | |
8 | 80, 88 | 8 | 18, 58(2), 68, 78, 88 |
9 | 90(2), 95, 99 | 9 | 49(2), 99 |
Thống Kê KetQua XSMB
34: 16 lần | 65: 15 lần | 92: 13 lần | 69: 13 lần | 75: 13 lần |
23: 13 lần | 68: 13 lần | 04: 13 lần | 31: 12 lần | 01: 12 lần |
05: 3 lần | 46: 2 lần | 50: 2 lần | 61: 1 lần | 88: 1 lần |
63: 1 lần | 71: 1 lần | 59: 1 lần | 90: 1 lần | 86: 1 lần |
73: 17 ngày | 97: 15 ngày | 30: 13 ngày | 82: 12 ngày | 51: 12 ngày |
35: 10 ngày | 43: 9 ngày | 96: 8 ngày | 67: 7 ngày | 94: 7 ngày |
9: 20 lần | 7: 19 lần | 1: 13 lần | 5: 11 lần | 8: 9 lần |
0: 6 lần | 2: 3 lần | 3: 2 lần | 6: 1 lần | 4: 0 lần |
4: 45 lần | 2: 42 lần | 8: 17 lần | 6: 10 lần | 7: 8 lần |
9: 7 lần | 1: 4 lần | 3: 2 lần | 5: 1 lần | 0: 0 lần |
2: 32 lần | 8: 19 lần | 0: 13 lần | 5: 6 lần | 9: 5 lần |
3: 4 lần | 7: 3 lần | 6: 2 lần | 1: 1 lần | 4: 0 lần |
Xổ Số Miền Bắc 09/10/2025
6PS15PS2PS4PS9PS14PS5PS20PS | |
ĐB | 09565 |
G.1 | 14729 |
G.2 | 68722 61754 |
G.3 | 41093 33880 22844 39220 89108 22328 |
G.4 | 4631 1236 6574 0622 |
G.5 | 6850 3557 0740 6760 9439 9164 |
G.6 | 592 108 449 |
G.7 | 76 24 77 01 |
Đầu | Lô tô | Đuôi | Lô tô |
---|---|---|---|
0 | 01, 08(2) | 0 | 20, 40, 50, 60, 80 |
1 | 1 | 01, 31 | |
2 | 20, 22(2), 24, 28, 29 | 2 | 22(2), 92 |
3 | 31, 36, 39 | 3 | 93 |
4 | 40, 44, 49 | 4 | 24, 44, 54, 64, 74 |
5 | 50, 54, 57 | 5 | 65 |
6 | 60, 64, 65 | 6 | 36, 76 |
7 | 74, 76, 77 | 7 | 57, 77 |
8 | 80 | 8 | 08(2), 28 |
9 | 92, 93 | 9 | 29, 39, 49 |
Xổ Số Miền Bắc 08/10/2025
11PT8PT12PT17PT7PT16PT6PT4PT | |
ĐB | 16533 |
G.1 | 91202 |
G.2 | 07503 52128 |
G.3 | 42177 76632 98927 95417 99904 30224 |
G.4 | 2052 2647 2059 7265 |
G.5 | 7707 2361 3819 3063 2427 5052 |
G.6 | 006 820 579 |
G.7 | 14 64 62 83 |
Đầu | Lô tô | Đuôi | Lô tô |
---|---|---|---|
0 | 02, 03, 04, 06, 07 | 0 | 20 |
1 | 14, 17, 19 | 1 | 61 |
2 | 20, 24, 27(2), 28 | 2 | 02, 32, 52(2), 62 |
3 | 32, 33 | 3 | 03, 33, 63, 83 |
4 | 47 | 4 | 04, 14, 24, 64 |
5 | 52(2), 59 | 5 | 65 |
6 | 61, 62, 63, 64, 65 | 6 | 06 |
7 | 77, 79 | 7 | 07, 17, 27(2), 47, 77 |
8 | 83 | 8 | 28 |
9 | 9 | 19, 59, 79 |
Xổ Số Miền Bắc 07/10/2025
13PU15PU18PU10PU3PU5PU8PU9PU | |
ĐB | 42525 |
G.1 | 06479 |
G.2 | 87963 56902 |
G.3 | 79953 16815 17284 91805 09364 91368 |
G.4 | 7412 1118 0761 0634 |
G.5 | 9389 7234 3928 3440 3945 6237 |
G.6 | 538 998 895 |
G.7 | 62 41 65 07 |
Đầu | Lô tô | Đuôi | Lô tô |
---|---|---|---|
0 | 02, 05, 07 | 0 | 40 |
1 | 12, 15, 18 | 1 | 41, 61 |
2 | 25, 28 | 2 | 02, 12, 62 |
3 | 34(2), 37, 38 | 3 | 53, 63 |
4 | 40, 41, 45 | 4 | 34(2), 64, 84 |
5 | 53 | 5 | 05, 15, 25, 45, 65, 95 |
6 | 61, 62, 63, 64, 65, 68 | 6 | |
7 | 79 | 7 | 07, 37 |
8 | 84, 89 | 8 | 18, 28, 38, 68, 98 |
9 | 95, 98 | 9 | 79, 89 |
Xổ Số Miền Bắc 06/10/2025
15PV6PV2PV7PV8PV4PV9PV19PV | |
ĐB | 28021 |
G.1 | 56031 |
G.2 | 10444 20103 |
G.3 | 29504 10522 64248 68392 55111 31661 |
G.4 | 5508 3127 7257 1133 |
G.5 | 5001 5591 5433 1809 8292 0548 |
G.6 | 626 040 985 |
G.7 | 10 46 91 25 |
Đầu | Lô tô | Đuôi | Lô tô |
---|---|---|---|
0 | 01, 03, 04, 08, 09 | 0 | 10, 40 |
1 | 10, 11 | 1 | 01, 11, 21, 31, 61, 91(2) |
2 | 21, 22, 25, 26, 27 | 2 | 22, 92(2) |
3 | 31, 33(2) | 3 | 03, 33(2) |
4 | 40, 44, 46, 48(2) | 4 | 04, 44 |
5 | 57 | 5 | 25, 85 |
6 | 61 | 6 | 26, 46 |
7 | 7 | 27, 57 | |
8 | 85 | 8 | 08, 48(2) |
9 | 91(2), 92(2) | 9 | 09 |
Xổ Số Miền Bắc 05/10/2025
1PX11PX13PX6PX19PX15PX8PX7PX | |
ĐB | 38445 |
G.1 | 27255 |
G.2 | 14580 81191 |
G.3 | 79686 86946 74048 13452 35216 88599 |
G.4 | 9486 6361 6087 6117 |
G.5 | 9765 4424 7068 0829 3369 4580 |
G.6 | 993 271 906 |
G.7 | 69 25 16 14 |
Đầu | Lô tô | Đuôi | Lô tô |
---|---|---|---|
0 | 06 | 0 | 80(2) |
1 | 14, 16(2), 17 | 1 | 61, 71, 91 |
2 | 24, 25, 29 | 2 | 52 |
3 | 3 | 93 | |
4 | 45, 46, 48 | 4 | 14, 24 |
5 | 52, 55 | 5 | 25, 45, 55, 65 |
6 | 61, 65, 68, 69(2) | 6 | 06, 16(2), 46, 86(2) |
7 | 71 | 7 | 17, 87 |
8 | 80(2), 86(2), 87 | 8 | 48, 68 |
9 | 91, 93, 99 | 9 | 29, 69(2), 99 |
Xổ Số Miền Bắc 04/10/2025
5PY2PY1PY13PY9PY19PY10PY7PY | |
ĐB | 40205 |
G.1 | 08072 |
G.2 | 44224 44370 |
G.3 | 09523 85775 52458 56810 11719 73704 |
G.4 | 2232 5414 7342 2266 |
G.5 | 3312 0839 0187 0217 0877 3745 |
G.6 | 817 665 154 |
G.7 | 05 04 68 63 |
Đầu | Lô tô | Đuôi | Lô tô |
---|---|---|---|
0 | 04(2), 05(2) | 0 | 10, 70 |
1 | 10, 12, 14, 17(2), 19 | 1 | |
2 | 23, 24 | 2 | 12, 32, 42, 72 |
3 | 32, 39 | 3 | 23, 63 |
4 | 42, 45 | 4 | 04(2), 14, 24, 54 |
5 | 54, 58 | 5 | 05(2), 45, 65, 75 |
6 | 63, 65, 66, 68 | 6 | 66 |
7 | 70, 72, 75, 77 | 7 | 17(2), 77, 87 |
8 | 87 | 8 | 58, 68 |
9 | 9 | 19, 39 |
Xem Thêm
KQXSMB - Kết Quả Xổ Số Kiến Thiết Miền Bắc mở thưởng vào lúc 18h10 hàng ngày từ thứ 2 đến chủ nhật tại trường quay số 1 Tăng Bạt Hổ, quận Hai Bà Trưng, Thủ Đô Hà Nội.
Cơ cấu giải thưởng đài Miền Bắc :
- 6 Giải đặc biệt trị giá 500.000.000 mỗi giải
- 15 Giải nhất trị giá 10.000.000 mỗi giải
- 30 Giải nhì trị giá 5.000.000 mỗi giải
- 90 Giải ba trị giá 1.000.000 mỗi giải
- 600 Giải tư trị giá 400.000 mỗi giải
- 900 Giải năm trị giá 200.000 mỗi giải
- 4500 Giải sáu trị giá 100.000 mỗi giải
- 60000 Giải bảy trị giá 40.000 mỗi giải
- Ngoài ra 12 giải phụ đặc biệt trị giá 25.000.000 mỗi giải
- Giải khuyến khích cho những vé có 2 số cuối của hàng đơn vị và hàng chục trùng với 2 số cuối giải đặc biệt ĐB thì sẽ trúng giải trị giá 40.000
Trường hợp vé của bạn có dãy số trùng với nhiều kết quả trong bảng thì sẽ được nhận cùng lúc tất cả các giải thưởng đó.
Chúc bạn may mắn!
Xổ Số Hôm Qua
Xổ Số Trực Tiếp Hôm Nay
Thống Kê Cầu
Thống Kê Vip
Thống Kê Nhanh
KQXS Theo Tỉnh
- Miền Bắc
- Miền Nam
- Miền Trung